Bước tới nội dung

pretext

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpri.ˌtɛkst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pretext /ˈpri.ˌtɛkst/

  1. Cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật.
    on (under, upon) the pretext of — lấy cớ là, lấy lý do là

Ngoại động từ

[sửa]

pretext ngoại động từ /ˈpri.ˌtɛkst/

  1. Lấy cớ là; viện ra làm lý do.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]