pretext
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpri.ˌtɛkst/
Hoa Kỳ | [ˈpri.ˌtɛkst] |
Danh từ
[sửa]pretext /ˈpri.ˌtɛkst/
- Cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật.
- on (under, upon) the pretext of — lấy cớ là, lấy lý do là
Ngoại động từ
[sửa]pretext ngoại động từ /ˈpri.ˌtɛkst/
Chia động từ
[sửa]pretext
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pretext | |||||
Phân từ hiện tại | pretexting | |||||
Phân từ quá khứ | pretexted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pretext | pretext hoặc pretextest¹ | pretexts hoặc pretexteth¹ | pretext | pretext | pretext |
Quá khứ | pretexted | pretexted hoặc pretextedst¹ | pretexted | pretexted | pretexted | pretexted |
Tương lai | will/shall² pretext | will/shall pretext hoặc wilt/shalt¹ pretext | will/shall pretext | will/shall pretext | will/shall pretext | will/shall pretext |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pretext | pretext hoặc pretextest¹ | pretext | pretext | pretext | pretext |
Quá khứ | pretexted | pretexted | pretexted | pretexted | pretexted | pretexted |
Tương lai | were to pretext hoặc should pretext | were to pretext hoặc should pretext | were to pretext hoặc should pretext | were to pretext hoặc should pretext | were to pretext hoặc should pretext | were to pretext hoặc should pretext |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pretext | — | let’s pretext | pretext | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pretext", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)