Bước tới nội dung

publicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.blə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

publicize ngoại động từ /ˈpə.blə.ˌsɑɪz/

  1. Đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến.
  2. Quảng cáo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]