Bước tới nội dung

pulverize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

pulverize ngoại động từ /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/

  1. Tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước.
  2. (Nghĩa bóng) Đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pulverize nội động từ /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/

  1. Bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]