pursue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈsuː/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈsuː] |
Ngoại động từ
[sửa]pursue ngoại động từ /pɜː.ˈsuː/
- Theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích.
- to pursue the enemy — đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch
- (Nghĩa bóng) Đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng.
- diseases pursue him till death — hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mãi cho đến lúc chết
- Theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng.
- to pursue a plan — đeo đuổi một kế hoạch
- to pursue one's road — đi theo con đường của mình
- to pursue the policy of peace — theo đuổi chính sách hoà bình
- to pursue one's studies — tiếp tục việc học tập
- to pursue a subject — tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề
- Đi tìm, mưu cầu.
- to pursue pleasure — đi tìm thú vui
- to pursue happiness — mưu cầu hạnh phúc
Chia động từ
[sửa]pursue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pursue | |||||
Phân từ hiện tại | pursueing | |||||
Phân từ quá khứ | pursued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursues hoặc pursueth¹ | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued hoặc pursuedst¹ | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | will/shall² pursue | will/shall pursue hoặc wilt/shalt¹ pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursue | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pursue | — | let’s pursue | pursue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pursue nội động từ /pɜː.ˈsuː/
- (+ after) Đuổi theo.
- Theo đuổi, tiếp tục.
Chia động từ
[sửa]pursue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pursue | |||||
Phân từ hiện tại | pursueing | |||||
Phân từ quá khứ | pursued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursues hoặc pursueth¹ | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued hoặc pursuedst¹ | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | will/shall² pursue | will/shall pursue hoặc wilt/shalt¹ pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursue | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pursue | — | let’s pursue | pursue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pursue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)