quân sự hóa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ hwaː˧˥ | kwəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ hwa̰ː˩˧ | wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˥ ʂɨ˨˨ hwa˩˩ | kwən˧˥ ʂɨ̰˨˨ hwa˩˩ | kwən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨ hwa̰˩˧ |
Động từ
[sửa]quân sự hóa
- Theo cách sinh hoạt gọn gàng, nhanh nhẹn, khẩn trương của quân đội.
- Quân sự hóa một nước.