Bước tới nội dung

quạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːʔ˨˩kwa̰ː˨˨waː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˨˨kwa̰ː˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quạ

  1. Chim lông đen, cánh dài, mỏ dài, hay bắt gà con.

Tham khảo

[sửa]