ruổi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuə̰j˧˩˧ | ʐuəj˧˩˨ | ɹuəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəj˧˩ | ɹuə̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
ruổi
- Đi mau, chạy mau.
- Mé ngoài nghỉ đã giục liền ruổi xe (Truyện Kiều)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ruổi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)