rampant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræm.pənt/
Tính từ
[sửa]rampant /ˈræm.pənt/
Tham khảo
[sửa]- "rampant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.pɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampants /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
Giống cái | rampante /ʁɑ̃.pɑ̃t/ |
rampantes /ʁɑ̃.pɑ̃t/ |
rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rampant /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampants /ʁɑ̃.pɑ̃/ |
rampant gđ /ʁɑ̃.pɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rampant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)