Bước tới nội dung

realise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

realise ngoại động từ

  1. Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng... ).
  2. Thấy , hiểu , nhận thức (việc gì... ).
  3. Bán được, thu được.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]