Bước tới nội dung

recognized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

recognized

  1. Quá khứphân từ quá khứ của recognize

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

recognized

  1. Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận.
    the recognized term — thuật ngữ đã được chấp nhận
  2. (Thương nghiệp) Được tín nhiệm.
    a recognized agent — một đại lý được tín nhiệm

Tham khảo

[sửa]