recognized
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]recognized
Chia động từ
[sửa]recognize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]recognized
- Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận.
- the recognized term — thuật ngữ đã được chấp nhận
- (Thương nghiệp) Được tín nhiệm.
- a recognized agent — một đại lý được tín nhiệm
Tham khảo
[sửa]- "recognized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)