Bước tới nội dung

recoil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkɔɪəl/

Danh từ

[sửa]

recoil /rɪ.ˈkɔɪəl/

  1. Sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo).
    the recoil of a gun — sự giật lại của khẩu đại bác
  2. Sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm... ); sự chùn lại.

Nội động từ

[sửa]

recoil nội động từ /rɪ.ˈkɔɪəl/

  1. Dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo).
    the gun recoils — khẩu đại bác giật
  2. Lùi lại (vì sợ, ghê tởm... ); chùn lại, thoái lui.
    to recoil from something — chùn lại trước việc gì
    to recoil from doing something — chùn lại không dám làm việc gì
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Rút lui (trước kẻ địch).
  4. (Nghĩa bóng) (+ on, upon) ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại.
    his meanness recoiled upon his own head — cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn

Tham khảo

[sửa]