Bước tới nội dung

reconversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

reconversion

  1. Sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng... ); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải quy chính lại; sự quay về với Chúa.
  2. Sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại.
  3. Sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại.
  4. (Tài chính) Sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu... ).
  5. (Quân sự) Sự chuyển mặt trận lại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reconversion
/ʁə.kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
reconversion
/ʁə.kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

reconversion gc /ʁə.kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ.
    Reconversion des usines après la guerre — sự chuyển đổi nhà máy sau chiến tranh.

Tham khảo

[sửa]