regiment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.dʒə.mənt/
![]() | [ˈrɛ.dʒə.mənt] |
Danh từ[sửa]
regiment /ˈrɛ.dʒə.mənt/
Ngoại động từ[sửa]
regiment ngoại động từ /ˈrɛ.dʒə.mənt/
Chia động từ[sửa]
regiment
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "regiment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)