rekindle
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
rekindle
- Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại.
- to rekindle a fire — nhóm lại ngọn lửa
- to rekindle a war — nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
- Kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi.
- to rekindle someone's hopes — kích thích niềm hy vọng của ai
Chia động từ[sửa]
rekindle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "rekindle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)