Bước tới nội dung

rekindle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

rekindle

  1. Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại.
    to rekindle a fire — nhóm lại ngọn lửa
    to rekindle a war — nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
  2. Kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi.
    to rekindle someone's hopes — kích thích niềm hy vọng của ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]