relèvement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.lɛv.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
relèvement
/ʁə.lɛv.mɑ̃/
relèvements
/ʁə.lɛv.mɑ̃/

relèvement /ʁə.lɛv.mɑ̃/

  1. Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy.
  2. Sự dựng lại.
    Relèvement d’un mur — sự dựng lại một bức tường
  3. Sự nâng cao lên.
    Relèvement d’un sol — sự nâng cao mặt đất lên
  4. Sự tăng.
    Relèvement des salaires — sự tương lương
  5. Sự chấn hưng.
    Le relèvement d’une éconmie — sự chấn hưng một nền kinh tế
  6. Sự phục hồi nhân phẩm (cho gái điếm).
  7. Sự xác định vị trí (một địa điểm).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]