reopen

Từ điển mở Wiktionary

Xem roepen

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈoʊ.pən/

Động từ[sửa]

reopen /ˌri.ˈoʊ.pən/

  1. Mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn).
    schools reopen after summer vacation — sau kỳ nghỉ hè các trường học lại mở cửa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]