rescaling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈskeɪ.ɫiɳ/
Động từ
[sửa]rescaling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rescale.
Danh từ
[sửa]rescaling (số nhiều rescalings)
Tham khảo
[sửa]- "rescaling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)