rill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪɫ/
Danh từ
[sửa]rill /ˈrɪɫ/
Nội động từ
[sửa]rill nội động từ /ˈrɪɫ/
Chia động từ
[sửa]rill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rill | |||||
Phân từ hiện tại | rilling | |||||
Phân từ quá khứ | rilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rill | rill hoặc rillest¹ | rills hoặc rilleth¹ | rill | rill | rill |
Quá khứ | rilled | rilled hoặc rilledst¹ | rilled | rilled | rilled | rilled |
Tương lai | will/shall² rill | will/shall rill hoặc wilt/shalt¹ rill | will/shall rill | will/shall rill | will/shall rill | will/shall rill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rill | rill hoặc rillest¹ | rill | rill | rill | rill |
Quá khứ | rilled | rilled | rilled | rilled | rilled | rilled |
Tương lai | were to rill hoặc should rill | were to rill hoặc should rill | were to rill hoặc should rill | were to rill hoặc should rill | were to rill hoặc should rill | were to rill hoặc should rill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rill | — | let’s rill | rill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)