riveting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɪ.və.tiɳ/
Động từ[sửa]
riveting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rivet" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
rivet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rivet | |||||
Phân từ hiện tại | riveting | |||||
Phân từ quá khứ | riveted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rivet | rivet hoặc rivetest¹ | rivets hoặc riveteth¹ | rivet | rivet | rivet |
Quá khứ | riveted | riveted hoặc rivetedst¹ | riveted | riveted | riveted | riveted |
Tương lai | will/shall² rivet | will/shall rivet hoặc wilt/shalt¹ rivet | will/shall rivet | will/shall rivet | will/shall rivet | will/shall rivet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rivet | rivet hoặc rivetest¹ | rivet | rivet | rivet | rivet |
Quá khứ | riveted | riveted | riveted | riveted | riveted | riveted |
Tương lai | were to rivet hoặc should rivet | were to rivet hoặc should rivet | were to rivet hoặc should rivet | were to rivet hoặc should rivet | were to rivet hoặc should rivet | were to rivet hoặc should rivet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rivet | — | let’s rivet | rivet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
riveting /ˈrɪ.və.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "riveting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)