Bước tới nội dung

rob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːb/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

rob ngoại động từ /ˈrɑːb/

  1. Cướp, cướp đoạt; lấy trộm.
    to rob somebody of something — cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]