romancer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /roʊ.ˈmænt.sɜː/
Danh từ[sửa]
romancer /roʊ.ˈmænt.sɜː/
- Tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ).
- Tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế.
- Người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu.
Tham khảo[sửa]
- "romancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.mɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
romancer ngoại động từ /ʁɔ.mɑ̃.se/
- Tiểu thuyết hóa.
- Romancer l’histoire — tiểu thuyết hóa lịch sử
Tham khảo[sửa]
- "romancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)