Bước tới nội dung

roué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

roué

  1. Thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực roué
/ʁwe/
roués
/ʁwe/
Giống cái rouée
/ʁwe/
roués
/ʁwe/

roué /ʁwe/

  1. Nhừ, nhừ tử.
    Roué de fatigue — mệt nhừ
    être roué de coups — bị trận đòn nhừ tử
  2. Xảo quyệt.
  3. (Sử học) Bị cực hình bánh xe.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roué
/ʁwe/
roués
/ʁwe/

roué /ʁwe/

  1. Kẻ xảo quyệt.
  2. (Sử học) Kẻ trác táng (đầu (thế kỷ) 18 ở Pháp).
  3. (Sử học) Người bị cực hình bánh xe.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]