roué
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]roué
Tham khảo
[sửa]- "roué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁwe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roué /ʁwe/ |
roués /ʁwe/ |
Giống cái | rouée /ʁwe/ |
roués /ʁwe/ |
roué /ʁwe/
- Nhừ, nhừ tử.
- Roué de fatigue — mệt nhừ
- être roué de coups — bị trận đòn nhừ tử
- Xảo quyệt.
- (Sử học) Bị cực hình bánh xe.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
roué /ʁwe/ |
roués /ʁwe/ |
roué gđ /ʁwe/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "roué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)