rouleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.lœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rouleur /ʁu.lœʁ/ |
rouleuses /ʁu.løz/ |
Giống cái | rouleuse /ʁu.løz/ |
rouleuses /ʁu.løz/ |
rouleur /ʁu.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rouleur /ʁu.lœʁ/ |
rouleurs /ʁu.lœʁ/ |
rouleur gđ /ʁu.lœʁ/
- Người đẩy xe.
- Thợ lưu động.
- Tàu tròng trành.
- Kích lăn (để kích ô tô).
- Vận động viên đua xe đạp xuất sắc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người lang thang, người la cà.
- Rouleur de cabarets — người la cà quán rượu
Tham khảo[sửa]
- "rouleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)