Bước tới nội dung

rowel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊ.əl/

Danh từ

[sửa]

rowel /ˈrɑʊ.əl/

  1. Bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa).
  2. Miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ).

Ngoại động từ

[sửa]

rowel ngoại động từ /ˈrɑʊ.əl/

  1. Thúc (ngựa... ) bằng bánh thúc.
  2. Đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]