Bước tới nội dung

số chính phương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ʨïŋ˧˥ fɨəŋ˧˧ʂo̰˩˧ ʨḭ̈n˩˧ fɨəŋ˧˥ʂo˧˥ ʨɨn˧˥ fɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ʨïŋ˩˩ fɨəŋ˧˥ʂo̰˩˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ fɨəŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa số +‎ chính phương

Danh từ

[sửa]

số chính phương

  1. (toán học) Số nguyênbình phương của một số nguyên.
    4, 9, 16... là những số chính phương.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam