sử quán
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰˧˩˧ kwaːn˧˥ | ʂɨ˧˩˨ kwa̰ːŋ˩˧ | ʂɨ˨˩˦ waːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˩ kwaːn˩˩ | ʂɨ̰ʔ˧˩ kwa̰ːn˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
sử quán
- Cơ quan chuyên nghiên cứu và lưu trữ tài liệu lịch sử trong thời phong kiến.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sử quán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)