Bước tới nội dung

sử quán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ kwaːn˧˥ʂɨ˧˩˨ kwa̰ːŋ˩˧ʂɨ˨˩˦ waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ kwaːn˩˩ʂɨ̰ʔ˧˩ kwa̰ːn˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sử quán

  1. Cơ quan chuyên nghiên cứulưu trữ tài liệu lịch sử trong thời phong kiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]