salvaging
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsæl.vɪd.ʒiɳ/
Động từ[sửa]
salvaging
Chia động từ[sửa]
salvage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to salvage | |||||
Phân từ hiện tại | salvaging | |||||
Phân từ quá khứ | salvaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salvage | salvage hoặc salvagest¹ | salvages hoặc salvageth¹ | salvage | salvage | salvage |
Quá khứ | salvaged | salvaged hoặc salvagedst¹ | salvaged | salvaged | salvaged | salvaged |
Tương lai | will/shall² salvage | will/shall salvage hoặc wilt/shalt¹ salvage | will/shall salvage | will/shall salvage | will/shall salvage | will/shall salvage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salvage | salvage hoặc salvagest¹ | salvage | salvage | salvage | salvage |
Quá khứ | salvaged | salvaged | salvaged | salvaged | salvaged | salvaged |
Tương lai | were to salvage hoặc should salvage | were to salvage hoặc should salvage | were to salvage hoặc should salvage | were to salvage hoặc should salvage | were to salvage hoặc should salvage | were to salvage hoặc should salvage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | salvage | — | let’s salvage | salvage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
salvaging /ˈsæl.vɪd.ʒiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "salvaging". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)