Bước tới nội dung

sample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Hình ảnh này là một sample

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sample /ˈsæm.pəl/

  1. Mẫu, mẫu hàng.
    to send something as a sample — gửi vật gì để làm mẫu

Ngoại động từ

[sửa]

sample ngoại động từ /ˈsæm.pəl/

  1. Lấy mẫu, đưa mẫu.
  2. Thử.
    to sample a new restaurant — đi ăn thử một quán mới

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]