Bước tới nội dung

sao vàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ va̤ːŋ˨˩ʂaːw˧˥ jaːŋ˧˧ʂaːw˧˧ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ vaːŋ˧˧ʂaːw˧˥˧ vaːŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sao vàng

  1. Hình sao năm cánh màu vàng ở giữa quốc kỳ Việt Nam.
  2. Huân chương cao nhất của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]