scattered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæ.tɜːd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

scattered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của scatter

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

scattered /ˈskæ.tɜːd/

  1. Rải rác, thưa thớt, lưa thưa.
    scattered hamlets — xóm làng lưa thưa

Tham khảo[sửa]