scented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.təd/

Động từ[sửa]

scented

  1. Quá khứphân từ quá khứ của scent

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

scented /ˈsɛn.təd/

  1. Ướp nước hoa, xức nước hoa.
  2. Có mùi thơm.

Tham khảo[sửa]