screened
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskrind/
Động từ
[sửa]screened
Chia động từ
[sửa]screen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to screen | |||||
Phân từ hiện tại | screening | |||||
Phân từ quá khứ | screened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screens hoặc screeneth¹ | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened hoặc screenedst¹ | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | will/shall² screen | will/shall screen hoặc wilt/shalt¹ screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen | will/shall screen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screen | screen hoặc screenest¹ | screen | screen | screen | screen |
Quá khứ | screened | screened | screened | screened | screened | screened |
Tương lai | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen | were to screen hoặc should screen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | screen | — | let’s screen | screen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]screened /ˈskrind/
Tham khảo
[sửa]- "screened", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)