Bước tới nội dung

sedate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
ngoại động từ
  • IPA: /sɪ.ˈdeɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
tính từ
  • IPA: /ˈsɛ.dɪt/, /ˈsɛ.deɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh sedatum, từ sedare.

Ngoại động từ

[sửa]

sedate ngoại động từ

  1. Cho thuốc mê.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sedate (so sánh hơn more sedate, so sánh nhất most sedate) /sɪ.ˈdeɪt/

  1. Bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ).

Tham khảo

[sửa]