serialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪr.i.əl.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

serialize ngoại động từ

  1. Xếp theo hàng, xếp theo thứ tự.
  2. Đăng từng số.
  3. (Tin học) Tuần tự hóa.

Chia động từ[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]