shaped
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃeɪpt/
![]() | [ˈʃeɪpt] |
Động từ[sửa]
shaped
Chia động từ[sửa]
shape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shape | |||||
Phân từ hiện tại | shaping | |||||
Phân từ quá khứ | shaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shape | shape hoặc shapest¹ | shapes hoặc shapeth¹ | shape | shape | shape |
Quá khứ | shaped | shaped hoặc shapedst¹ | shaped | shaped | shaped | shaped |
Tương lai | will/shall² shape | will/shall shape hoặc wilt/shalt¹ shape | will/shall shape | will/shall shape | will/shall shape | will/shall shape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shape | shape hoặc shapest¹ | shape | shape | shape | shape |
Quá khứ | shaped | shaped | shaped | shaped | shaped | shaped |
Tương lai | were to shape hoặc should shape | were to shape hoặc should shape | were to shape hoặc should shape | were to shape hoặc should shape | were to shape hoặc should shape | were to shape hoặc should shape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shape | — | let’s shape | shape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
shaped /ˈʃeɪpt/
Tham khảo[sửa]
- "shaped". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)