Bước tới nội dung

slon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *slonъ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slon  đv (giống cái tương đương slonice)

  1. Voi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • slon, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • slon, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • slon”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:sk-headword tại dòng 135: Unrecognized tiếng Slovak gender: m-anml.

  1. Voi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

slon

  1. Học.
  2. Dạy, bảo.
  3. Nhại, bắt chước.

Tham khảo

[sửa]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên