slon
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *slonъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]slon gđ đv (giống cái tương đương slonice)
- Voi.
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- slon, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- slon, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “slon”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:sk-headword tại dòng 135: Unrecognized tiếng Slovak gender: m-anml.
- Voi.
Biến cách
[sửa]Biến cách của slon
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “slon”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬɔn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θɔn˦]
Động từ
[sửa]slon
Tham khảo
[sửa]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ động vật tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt động vật s hard
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages using bad params when calling Template:cite-old