sluicing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsluː.siɳ/

Động từ[sửa]

sluicing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sluice" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

sluicing /ˈsluː.siɳ/

  1. Sự tháo cống.
  2. Sự đưa tàu vào âu.

Tham khảo[sửa]