Bước tới nội dung

sluicing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsluː.siɳ/

Động từ

[sửa]

sluicing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sluice" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sluicing /ˈsluː.siɳ/

  1. Sự tháo cống.
  2. Sự đưa tàu vào âu.

Tham khảo

[sửa]