slumber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsləm.bɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsləm.bɜː] |
Danh từ
[sửa]slumber /ˈsləm.bɜː/
- Giấc ngủ.
- to fall into a slumber — thiu thiu ngủ
Nội động từ
[sửa]slumber nội động từ /ˈsləm.bɜː/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]slumber
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slumber | |||||
Phân từ hiện tại | slumbering | |||||
Phân từ quá khứ | slumbered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slumber | slumber hoặc slumberest¹ | slumbers hoặc slumbereth¹ | slumber | slumber | slumber |
Quá khứ | slumbered | slumbered hoặc slumberedst¹ | slumbered | slumbered | slumbered | slumbered |
Tương lai | will/shall² slumber | will/shall slumber hoặc wilt/shalt¹ slumber | will/shall slumber | will/shall slumber | will/shall slumber | will/shall slumber |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slumber | slumber hoặc slumberest¹ | slumber | slumber | slumber | slumber |
Quá khứ | slumbered | slumbered | slumbered | slumbered | slumbered | slumbered |
Tương lai | were to slumber hoặc should slumber | were to slumber hoặc should slumber | were to slumber hoặc should slumber | were to slumber hoặc should slumber | were to slumber hoặc should slumber | were to slumber hoặc should slumber |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slumber | — | let’s slumber | slumber | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slumber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)