smoked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmoʊ.kəd/
Hoa Kỳ | [ˈsmoʊ.kəd] |
Động từ
[sửa]smoked
Chia động từ
[sửa]smoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smoke | |||||
Phân từ hiện tại | smoking | |||||
Phân từ quá khứ | smoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smoke | smoke hoặc smokest¹ | smokes hoặc smoketh¹ | smoke | smoke | smoke |
Quá khứ | smoked | smoked hoặc smokedst¹ | smoked | smoked | smoked | smoked |
Tương lai | will/shall² smoke | will/shall smoke hoặc wilt/shalt¹ smoke | will/shall smoke | will/shall smoke | will/shall smoke | will/shall smoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smoke | smoke hoặc smokest¹ | smoke | smoke | smoke | smoke |
Quá khứ | smoked | smoked | smoked | smoked | smoked | smoked |
Tương lai | were to smoke hoặc should smoke | were to smoke hoặc should smoke | were to smoke hoặc should smoke | were to smoke hoặc should smoke | were to smoke hoặc should smoke | were to smoke hoặc should smoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smoke | — | let’s smoke | smoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]smoked /ˈsmoʊ.kəd/
Tham khảo
[sửa]- "smoked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)