snarling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsnɑːr.ə.liɳ/
Động từ
[sửa]snarling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "snarl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]snarl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snarl | |||||
Phân từ hiện tại | snarling | |||||
Phân từ quá khứ | snarled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarls hoặc snarleth¹ | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled hoặc snarledst¹ | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | will/shall² snarl | will/shall snarl hoặc wilt/shalt¹ snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarl | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snarl | — | let’s snarl | snarl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]snarling /ˈsnɑːr.ə.liɳ/
Tham khảo
[sửa]- "snarling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)