Bước tới nội dung

soften

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔ.fən/

Ngoại động từ

[sửa]

soften ngoại động từ /ˈsɔ.fən/

  1. Làm cho mềm, làm cho dẻo.
  2. Làm cho dịu đi.
    curtains that soften the light — màn che ánh sáng dịu bớt
  3. Làm cho yếu đi, làm nhụt.
    to soften someone's will — làm yếu quyết tâm của ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

soften nội động từ /ˈsɔ.fən/

  1. Mềm đi.
  2. Yếu đi, dịu đi.
  3. Trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả.
    to soften at the sight of something — mủi lòng khi nhìn thấy cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]