Bước tới nội dung

solidified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ.əd/

Động từ

solidified

  1. Quá khứphân từ quá khứ của solidify

Chia động từ

Tính từ

solidified /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ.əd/

  1. Được hoá cứng.

Tham khảo