sowing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈsəʊɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsoʊɪŋ/
- Vần: -əʊɪŋ
- Từ đồng âm: sewing
Động từ
[sửa]sowing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sow.
Danh từ
[sửa]sowing (số nhiều sowings)
Tham khảo
[sửa]- "sowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)