Bước tới nội dung

sow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

sow ngoại động từ sowed; sown, sowed /ˈsɑʊ/

  1. Gieo.
    to sow land with maize — gieo ngô lên đất trồng
    to sow [the seeds of] dissension — gieo mối chia rẽ

Thành ngữ

Chia động từ

Danh từ

sow /ˈsɑʊ/

  1. Lợn cái; lợn nái.
  2. (Như) Sowbug.
  3. Rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Girirra

[sửa]

Danh từ

sow

  1. thịt.

Tham khảo