spanker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspæŋ.kɜː/
Danh từ
[sửa]spanker /ˈspæŋ.kɜː/
- Người phát vào đít, vật phát vào đít.
- Ngựa chạy nhanh.
- (Thực vật học) Người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng.
- (Hàng hải) Buồm áp lái (trước và sau lái tàu).
Tham khảo
[sửa]- "spanker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)