Bước tới nội dung

spider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪ.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spider /ˈspɑɪ.dɜː/

  1. Con nhện.
  2. Cái kiềng.
  3. Cái chảo ba chân.
  4. Xe ngựa hai bánh.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
spider

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.dɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spider
/spi.dɛʁ/
spider
/spi.dɛʁ/

spider /spi.dɛʁ/

  1. Khoang hòm (sau xe).

Tham khảo

[sửa]