spider
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) enPR: spīʹdə, IPA(ghi chú): /ˈspaɪ̯də/
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: spīʹdər, IPA(ghi chú): /ˈspaɪ̯dɚ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Từ đồng âm: Spyder
- Vần: -aɪdə(ɹ)
Danh từ
spider /ˈspɑɪ.dɜː/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spider”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /spi.dɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| spider /spi.dɛʁ/ |
spider /spi.dɛʁ/ |
spider gđ /spi.dɛʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spider”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)