Bước tới nội dung

splint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplɪnt/

Danh từ

[sửa]

splint /ˈsplɪnt/

  1. Thanh nẹp.
  2. (Thú y học) Xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa).
  3. Bướu xương ngón treo (ngựa).
  4. (Giải phẫu) (như) splinter-bone.

Ngoại động từ

[sửa]

splint ngoại động từ /ˈsplɪnt/

  1. (xương gãy) bằng nẹp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]