Bước tới nội dung

spree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spree /ˈspri/

  1. Cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù.
    to go (to be) on the spree — đang vi vu
    what a spree! — vui quá!

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spree nội động từ /ˈspri/

  1. Vui chơi mệt mài; chè chén lu bù.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]