spruce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspruːs/
Danh từ
[sửa]spruce /ˈspruːs/
Tính từ
[sửa]spruce /ˈspruːs/
Ngoại động từ
[sửa]spruce ngoại động từ /ˈspruːs/
- Làm bảnh bao.
Thành ngữ
[sửa]- to spruce oneself up: Ăn mặc chải chuốt.
Chia động từ
[sửa]spruce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spruce | |||||
Phân từ hiện tại | sprucing | |||||
Phân từ quá khứ | spruced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spruce | spruce hoặc sprucest¹ | spruces hoặc spruceth¹ | spruce | spruce | spruce |
Quá khứ | spruced | spruced hoặc sprucedst¹ | spruced | spruced | spruced | spruced |
Tương lai | will/shall² spruce | will/shall spruce hoặc wilt/shalt¹ spruce | will/shall spruce | will/shall spruce | will/shall spruce | will/shall spruce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spruce | spruce hoặc sprucest¹ | spruce | spruce | spruce | spruce |
Quá khứ | spruced | spruced | spruced | spruced | spruced | spruced |
Tương lai | were to spruce hoặc should spruce | were to spruce hoặc should spruce | were to spruce hoặc should spruce | were to spruce hoặc should spruce | were to spruce hoặc should spruce | were to spruce hoặc should spruce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spruce | — | let’s spruce | spruce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spruce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)