spurred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɜːd/
Động từ
[sửa]spurred
Chia động từ
[sửa]spur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spur | |||||
Phân từ hiện tại | spurring | |||||
Phân từ quá khứ | spurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spurs hoặc spurreth¹ | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred hoặc spurredst¹ | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | will/shall² spur | will/shall spur hoặc wilt/shalt¹ spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur | will/shall spur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spur | spur hoặc spurrest¹ | spur | spur | spur | spur |
Quá khứ | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred | spurred |
Tương lai | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur | were to spur hoặc should spur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spur | — | let’s spur | spur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]spurred /ˈspɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "spurred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)